Quản trị kinh doanh
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
- Tên chương trình: Quản trị kinh doanh
- Trình độ đào tạo: Đại học
- Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh
- Hình thức đào tạo: Giáo dục từ xa
- Thời gian đào tạo: 4 năm
(Ban hành kèm theo Quyết định số: ....../QĐ-HV ngày ...... tháng ...... năm ...... của Giám đốc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông)
1. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO:
Đào tạo cử nhân quản trị kinh doanh có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt; Nắm vững những kiến thức cơ bản, toàn diện và hiện đại về kinh tế xã hội, quản trị kinh doanh, những kỹ năng chuyên sâu về quản trị doanh nghiệp; Có khả năng hoạch định chính sách, chiến lược, kế hoạch kinh doanh, có năng lực tổ chức hoạt động kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp.
Sinh viên sau khi tốt nghiệp có khả năng đảm đương công tác quản trị kinh doanh tại các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế nói chung, định hướng phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực BCVT và Công nghệ thông tin nói riêng,...
2. CHƯƠNG TRÌNH KHUNG
2.1 Cấu trúc chương trình:
STT |
Khối kiến thức |
Tín chỉ |
1 |
Khối kiến thức chung |
24 |
2 |
Khối kiến thức cơ bản nhóm ngành |
16 |
3 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
74 |
4 |
Thực tập và tốt nghiệp |
10 |
|
Tổng cộng |
124 |
2.2 Nội dung chương trình:
2.2.1 Khối kiến thức chung
TT |
Mã học phần |
Tên học phần, môn học |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Ghi chú |
|
INT1181_TX |
Nhập môn Internet & E-learning |
2 |
30 |
TH: 8 tiết |
|
INT1182_TX |
Tin học đại cương |
4 |
60 |
TH: 8 tiết |
|
BAS1111_TX |
Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin I |
2 |
30 |
|
|
BAS1112_TX |
Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin II |
3 |
45 |
|
|
BAS1122_TX |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
30 |
|
|
BAS1102_TX |
Đường lối cách mạng Đảng CSVN |
3 |
45 |
|
|
BAS1128_TX |
Tiếng Anh 1 |
4 |
60 |
|
|
BAS1129_TX |
Tiếng Anh 2 |
4 |
60 |
|
|
|
Tổng cộng |
24 |
|
|
2.2.2 Khối kiến thức cơ bản nhóm ngành
TT |
Mã học phần |
Tên học phần, môn học |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Ghi chú |
|
BAS1219_TX |
Toán cao cấp 1 |
2 |
30 |
|
|
BAS1220_TX |
Toán cao cấp 2 |
2 |
30 |
|
|
BAS1210_TX |
Lý thuyết xác xuất thống kê |
3 |
45 |
|
|
BSA1241_TX |
Toán kinh tế |
3 |
45 |
|
|
BSA1221_TX |
Pháp luật đại cương |
2 |
30 |
|
|
BSA1236_TX |
Tâm lý quản lý |
2 |
30 |
|
|
BAS1109_TX |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
30 |
|
|
|
Tổng cộng |
16 |
|
|
2.2.3 Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.2.3.1 Kiến thức cơ sở ngành
TT |
Mã học phần |
Tên học phần, môn học |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Ghi chú |
|
BSA1310_TX |
Kinh tế Vi mô |
3 |
45 |
|
|
BSA1311_TX |
Kinh tế Vĩ mô |
3 |
45 |
|
|
BSA1315_TX |
Marketing căn bản |
3 |
45 |
|
|
FIA1321_TX |
Nguyên lý kế toán |
3 |
45 |
|
|
BSA1309_TX |
Kinh tế lượng |
3 |
45 |
|
|
BSA1328_TX |
Quản trị học |
3 |
45 |
|
|
BSA1325_TX |
Quản trị chiến lược |
3 |
45 |
|
|
BSA1331_TX |
Quản trị nhân lực |
3 |
45 |
|
|
FIA1324_TX |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
3 |
45 |
|
|
BSA1333_TX |
Quản trị sản xuất |
3 |
45 |
|
|
BSA1324_TX |
Quản trị chất lượng |
2 |
30 |
|
|
BSA1313_TX |
Lập và thẩm định dự án đầu tư |
2 |
30 |
|
|
BSA1323_TX |
Quản trị bán hàng |
2 |
30 |
|
|
BSA1320_TX |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
2 |
30 |
|
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 2/6 học phần) |
4 |
60 |
|
|
BSA1304_TX |
Đàm phán kinh doanh |
0 |
30 |
|
|
BSA1334_TX |
Quản trị thương hiệu |
0 |
30 |
|
|
BSA1305_TX |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
0 |
30 |
|
|
BSA1335_TX |
Quản trị văn phòng |
0 |
30 |
|
|
FIA1323_TX |
Quản lý dự án |
0 |
30 |
|
|
BSA1326_TX |
Quản trị công nghệ |
0 |
30 |
|
|
|
Tổng cộng |
42 |
|
|
2.2.3.2 Kiến thức bổ trợ ngành
TT |
Mã học phần |
Tên học phần, môn học |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Ghi chú |
|
BSA1314_TX |
Luật kinh doanh |
2 |
30 |
|
|
BSA1307_TX |
Hệ thống thông tin quản lý |
2 |
30 |
|
|
INT1357_TX |
Tin học quản lý |
2 |
30 |
|
|
BSA1339_TX |
Thương mại điện tử |
2 |
30 |
|
|
FIA1326_TX |
Tài chính tiền tệ |
3 |
45 |
|
|
BSA1338_TX |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
45 |
|
|
FIA1332_TX |
Kế toán quản trị |
3 |
45 |
|
|
BAS1132_TX |
Tiếng Anh chuyên ngành |
3 |
45 |
|
|
|
Tổng cộng |
20 |
|
|
2.2.3.3 Kiến thức chuyên ngành
TT |
Mã học phần |
Tên học phần, môn học |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Ghi chú |
|
BSA1430_TX |
Quản trị marketing |
2 |
30 |
|
|
BSA1412_TX |
Khởi sự kinh doanh |
2 |
30 |
|
|
BSA1440_TX |
Tổ chức sản xuất trong DN |
2 |
30 |
|
|
BSA1427_TX |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
30 |
|
|
BSA1432_TX |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
2 |
30 |
|
|
BSA1402_TX |
Chuyên đề |
2 |
30 |
|
|
|
Tổng cộng |
12 |
|
|
2.2.4 Thực tập và tốt nghiệp: 10TC